antioxidant-for-plastics rubber fiber adhesive baoxu chemical info@additivesforpolymer.com

Chất chống oxy hóa

Giới thiệu chất chống oxy hóa

chất chống oxy hóa có thể được thêm vào để cải thiện thời hạn sử dụng của sản phẩm hoặc để cải thiện độ ổn định ở nhiệt độ cao. đồng thời thêm giới hạn ổn định trong quá trình xử lý nhiệt.

Các chất phụ gia chống oxy hóa có thể được phân loại thành phenolic cản trở, khử hoạt tính kim loại, amin, photphit, thioesters và hỗn hợp nhị phân.

Phenol bị cản trở được sử dụng làm chất chống oxy hóa chính. photphit đôi khi được sử dụng làm chất chống oxy hóa thứ cấp. Có tác dụng hiệp đồng khi sử dụng các chất chống oxy hóa khác nhau được pha trộn và sự kết hợp này có thể đáp ứng các yêu cầu về độ ổn định nhiệt và xử lý.

 

Danh sách sản phẩm chống oxy hóa

Chất chống oxy hóa sơ cấp 1010, 1024, 1035, 1076, 1098, 1135, 1520, 1726, 1790, 245, 3114, 330, 445, 565, 5057, 697, 702, CPL, FS-042

Chất chống oxy hóa phụ trợ 168, 618, 626, DSTDP, DLTDP, 412s

Hỗn hợp chống oxy hóa B215, B225, B900

 

danh sách chất chống oxy hóa nhựa

Tên Số CAS độ nóng chảy hình thức vật lý So sánh dưới dạng Ứng dụng
BX AO 042 143925-92-2 >90 Bột trắng Irgastab FS 042 Sợi PP, TPO
BX AO 445 10081-67-1 >98,5 Bột trắng Naugard 445 Cao su
BX AO 5057 68411-46-1 / Chất lỏng màu vàng Irganox 5057 PU
BX AO 1010 6683-19-8 110-125 Bột trắng Irganox 1010 Ứng dụng chung
BX AO 1024 32687-78-8 221-232 Bột trắng Irganox 1024 Ứng dụng chung
BX AO 1035 41484-35-9 63-68 Bột trắng Irganox 1035 Dây & cáp
BX AO 1076 2082-79-3 50-55 Bột trắng Irganox 1076 Ứng dụng chung
BX AO 1098 23128-74-7 155-161 Bột trắng Irganox 1098 PA
BX AO 1135 125643-61-0 / Chất lỏng màu vàng nhạt Irganox 1135 PU
BX AO 1520 110553-27-0 / Irganox 1520 ABS/Dính
BX AO 1790 40601-76-1 159-163 Bột trắng Songnox 1790 vải thun
BX AO 245 36443-68-2 77-81 Bột/Chất Lỏng Irganox 245 Thuốc Styrenics
BX AO 3114 27676-62-6 218-223 Bột trắng Irganox 3114 Ứng dụng chung
BX AO 300 96-69-5 158-164 Bột trắng Lowinox TBM-6 Dây & Cáp
BX AO 330 1709-70-2 240-245 Bột trắng Irganox 1330 TPO/PP/PE
BX AO 565 991-84-4 94,5 – 96,5 Bột trắng Irganox 565 Cao su
BX AO 697 70331-94-1 174-180 Bột trắng Irganox MD 697 Dây & Cáp
BX AO702 118-82-1 154~159 Bột trắng Ethanox 702 Dầu
BX AO BHT 128-37-0 >69 Bột trắng Vulkanox BHT Ứng dụng chung
BX AO CPL 68610-51-5 > 115 Bột/Chất Lỏng CPL Lowinox Cao su
BX AO 168 31570-04-4 183,5-185,6 Bột trắng Irgafos 168 Ứng dụng chung
BX AO 619 3806-34-6 37-46 vảy trắng Tây 619F ABS
BX AO 626 26741-53-7 170-180 Bột trắng Ultranox 626 Kỹ thuật
BX AO 9228 154862-43-8 225-245 Bột trắng Kỹ thuật
BX AO 412s 29598-76-3 48-54 Bột trắng Lowinox 412s Kỹ thuật
BX AODLTP 123-28-4 39,5-42,5 Bột trắng Irganox PS 800 Ứng dụng chung
BX AODSTP 693-36-7 63,5-68,5 Bột trắng Irganox PS 802 Ứng dụng chung
BX AO 225 / / Bột trắng Irganox B 225 Ứng dụng chung
BX AO 215 / / Bột trắng Irganox B 215 Ứng dụng chung
BX AO B900 / / Bột trắng Irganox B 900 Ứng dụng chung